Phiên âm : jīng shěn.
Hán Việt : tinh thẩm.
Thuần Việt : chu đáo tỉ mỉ; tỉ mỉ; đầy đủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chu đáo tỉ mỉ; tỉ mỉ; đầy đủ (văn tự, kế hoạch, ý kiến)(文字计划意见等)精密周详